Có 2 kết quả:
打小報告 dǎ xiǎo bào gào ㄉㄚˇ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ • 打小报告 dǎ xiǎo bào gào ㄉㄚˇ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
dǎ xiǎo bào gào ㄉㄚˇ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tattletale
(2) to rat on sb
(2) to rat on sb
Bình luận 0
dǎ xiǎo bào gào ㄉㄚˇ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tattletale
(2) to rat on sb
(2) to rat on sb
Bình luận 0